Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peter out


verb
1. end weakly (Freq. 1)
- The music just petered out--there was no proper ending
Syn:
taper off, fizzle out, fizzle
Hypernyms:
discontinue
Verb Frames:
- Something ----s
2. use up all one's strength and energy and stop working
- At the end of the march, I pooped out
Syn:
poop out, run down, run out, conk out
Hypernyms:
tire, pall, weary, fatigue, jade
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.